Hãy đăng ký thành viên để có thể dễ dàng trao đổi, giao lưu và chia sẻ về kiến thức đồ họa.
  1. Hãy đăng ký subscribe kênh Youtube mới của Việt Designer tại địa chỉ: Youtube.com/VietDesignerChannel để theo dõi các video về thiết kế đồ họa. Do trước đó kênh cũ bị Youtube quét không rõ lý do, trong thời gian chờ kháng cáo nếu các bạn thấy video trên diễn đàn bị die không xem được thì có thể vào kênh mới để tìm xem video sơ cua nhé.
    Loại bỏ thông báo

Chia sẻ giáo trình học tiếng Anh online dành cho người đi làm

Chủ đề thuộc danh mục 'Kiến thức bổ ích khác' được đăng bởi phuonganhp, 20/4/16.

Lượt xem: 3,503

  1. phuonganhp Banned

    MẪU CÂU THÔNG DỤNG KHI VIẾT EMAIL THƯƠNG MẠI
    Trong kinh doanh, viết email cho đối tác là một công việc không thể thiếu. Tuy nhiên, không ít người vẫn lúng túng mỗi khi phải làm nhiệm vụ này. Hãy để TOPICA NATIVE giúp đỡ nhé

    3QyufvS.jpg
    I.Salutation: Chào hỏi
    1. Dear Mr. …./ Ms… (Nếu bạn biết tên người nhận)
    2. Dear Sir or Madam (Nếu bạn không biết tên người nhận)

    II. Starting: Mở đầu
    1. I am writing
    – Tôi viết e-mail nhằm…
    2. to inform you that …
    – thông báo với bạn rằng…
    3. to confirm …
    – xác nhận…
    4. to request/ enquire about …
    – yêu cầu
    5. I am contacting you for the following reason…
    – Tôi liên hệ với bạn vì…
    6. I recently read/heard about … and would like to know ….
    – Tôi được biết rằng…. và tôi muốn biết…

    III. Referring to previous contact: Khi muốn nhắc tới việc liên lạc trước đó
    1. Thank you for your e-mail of March 15.
    – Cám ơn e-mail bạn gửi ngày 15 tháng 3.
    2. Thank you for contacting us.
    – Cám ơn đã liên hệ với chúng tôi.
    3. In reply to your request, …
    – Tôi xin trả lời về yêu cầu của bạn…
    4. Thank you for your e-mail regarding …
    – Cám ơn e-mail của bạn về việc…
    5. With reference to our telephone conversation yesterday…
    – Như chúng ta đã trao đổi qua cuộc điện thoại ngày hôm qua,…
    6. Further to our meeting last week …
    – Như cuộc họp của chúng ta vào tuần trước,…
    7. It was a pleasure meeting you in London last month.
    – Tôi rất vui vì có cuộc gặp gỡ với bạn ở London vào tháng trước…
    8. I would just like to confirm the main points we discussed on Tuesday.
    – Tôi muốn xác nhận về các nội dung chúng ta đã thảo luận vào thứ 3.

    IV. Ending: Kết thúc
    1. Sincerely, (Your full name)
    – Trân trọng/ Chân thành, (Tên đầy đủ của bạn)
    2. Thank You, – Cảm ơn,
    3. Regards,
    – Kính thư/ xin gửi tới anh những lời chúc mừng chân thành của tôi
    4. Yours faithfully
    – Chân thành/ Trân trọng

    ...
  2. phuonganhp

    phuonganhp Banned

    TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI THUỐC
    Hôm nay, hãy cùng Ad học từ vựng về các loại thuốc nhé!

    1. Capsule (n) /ˈkæpsl/: Thuốc hình con nhộng
    2. Paste (n) /peɪst/: Thuốc dạng bôi
    3. Tablet (n) /ˈtæblət/: Thuốc dạng viên
    4. Syrup (n) /ˈsɪrəp/: Thuốc dạng si-rô
    5. Lozenge (n) /ˈlɑzəndʒ/: Thuốc ngậm
    6. Solution (n) /səˈluʃn/: Thuốc nước
    7. Powder (n) /ˈpaʊdər/: Thuốc bột
    8. Spray (n) /spreɪ/: Thuốc dạng xịt
    9. Ointment (n) /ˈɔɪntmənt/: Thuốc mỡ
    10. Injection (n) /ɪnˈdʒɛkʃn/: Thuốc dạng tiêm
    11. Suppository (n) /səˈpɑzəˌtɔri/: Thuốc đạn
  3. phuonganhp

    phuonganhp Banned

    Cách làm cho cuộc hôn nhân hạnh phúc hơn

    ✔ Trước khi chúng ta vào bài học, hãy trả lời nhanh câu hỏi dưới đây:

    Is it important for a wife and a husband to keep their marriage happy?
    => Việc người vợ và người chồng giữ cho cuộc hôn nhân hạnh phúc có quan trọng không?

    ✔ Trước khi chúng ta vào bài học, hãy trả lời nhanh câu hỏi dưới đây trong 60 giây:

    Do you have any advice to have a happy marriage?
    => Bạn có lời khuyên nào cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc không?
    ✔ Bổ sung một số từ mới liên quan:

    1. Trust (n) /trʌst/: Lòng tin
    2. Honesty (n) /ˈɑːnəsti/: Tính trung thực
    3. Respect (v) /rɪˈspekt/: Tôn trọng
    4. Intentionally (adv) /ɪnˈtɛnʃ(ə)nəli/: Cố tình, cố ý
    5. Partner (n) /ˈpɑːtnə/: Người bạn đời
    6. Connected (adj) /kəˈnektɪd/: Có quan hệ với

    Ví dụ:
    Don't say things to intentionally hurt your partner
    => Đừng nói những điều cố ý làm tổn thương người bạn đời của bạn

    ✔ Bổ sung cấu trúc mới:


    Although + S1 + V1, S2 + V2

    Ví dụ:
    Although my wife and I are so busy, we spend time together every weekend
    => Mặc dù vợ tôi và tôi rất bận rộn, nhưng chúng tôi vẫn dành thời gian bên nhau mỗi cuối tuần.

    ✔ Thảo luận nhóm:

Ủng hộ diễn đàn